Characters remaining: 500/500
Translation

lao xao

Academic
Friendly

Từ "lao xao" trong tiếng Việt có nghĩaồn ào, nhộn nhịp, thường dùng để miêu tả những âm thanh hoặc hoạt động sôi nổi, không yên tĩnh. Khi một nơi nào đó "lao xao", có nghĩanơi đó nhiều người, nhiều tiếng nói cười, hoặc hoạt động diễn ra rất sôi nổi.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tại chợ hôm nay rất lao xao." ( nhiều người mua sắm, tiếng nói cười tiếng hàng hóa được bày bán rất sôi động.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Khi lễ hội diễn ra, không khí trong làng trở nên lao xao, mọi người cùng nhau nhảy múa hát ." (Trong dịp lễ hội, không gian trở nên nhộn nhịp vui tươi với nhiều hoạt động.)
Cách sử dụng ý nghĩa khác nhau:
  • Từ "lao xao" có thể được dùng để miêu tả không chỉ tiếng ồn còn cảm giác vui vẻ, hạnh phúc trong một bầu không khí đông đúc.
  • Trong một số ngữ cảnh, "lao xao" cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực, khi sự ồn ào trở nên quá mức gây khó chịu.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "ồn ào", "nhộn nhịp", "sôi nổi".
  • Từ đồng nghĩa: "hào hứng", "tấp nập".
dụ so sánh:
  • "Chợ Tết rất lao xao, khác hẳn với không khí yên tĩnh của một buổi tối bình thường."
  • "Bên bờ biển, tiếng sóng vỗ tiếng trẻ em chơi đùa tạo nên một khung cảnh lao xao nhưng đầy sức sống."
Chú ý:
  • Tùy theo ngữ cảnh, "lao xao" có thể mang lại cảm giác tích cực (vui tươi, náo nhiệt) hoặc tiêu cực (ồn ào, khó chịu). Do đó, khi sử dụng từ này, cần chú ý đến bối cảnh để truyền tải đúng cảm xúc.
  1. ồn ào nhộn nhịp.

Similar Spellings

Words Containing "lao xao"

Comments and discussion on the word "lao xao"